Characters remaining: 500/500
Translation

dust devil

Academic
Friendly

Từ "dust devil" một danh từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt "lốc xoáy cuộn". Đây một hiện tượng tự nhiên, thường xảy ranhững khu vực khô hạn, nơi nhiều bụi đất. Dust devil một cột không khí xoáy lên cao, thường mang theo bụi bẩn cát, tạo thành hình dạng giống như một cột xoáy nhỏ.

Định nghĩa:

Dust devil (lốc xoáy cuộn) một cột không khí xoáy nhỏ, thường xảy ra vào ban ngày, khi mặt đất nóng lên không khí ấm lên, tạo ra sự chuyển động của không khí.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The dust devil danced across the dry desert ground.
    (Lốc xoáy cuộn nhảy múa trên mặt đất khô cằn của sa mạc.)

  2. Câu nâng cao: As we drove through the barren landscape, we spotted a dust devil swirling in the distance, a mesmerizing sight against the clear blue sky.
    (Khi chúng tôi lái xe qua cảnh quan hoang vắng, chúng tôi nhìn thấy một lốc xoáy cuộn xoáy lênkhoảng cách xa, một cảnh tượng hoặc trên nền trời xanh trong.)

Biến thể cách sử dụng:
  • Dusty (bụi bặm): Tính từ mô tả một bề mặt nhiều bụi, liên quan đến "dust" (bụi).
  • Devilish (ma quái): Tính từ, có thể liên quan đến những điều xấu hoặc quái dị, nhưng không liên quan trực tiếp đến "dust devil".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Whirlwind (lốc xoáy): một từ mô tả sự xoáy cũng như có thể dùng để chỉ những cơn gió mạnh.
  • Tornado (lốc xoáy): Một hiện tượng thời tiết mạnh hơn nguy hiểm hơn, tạo ra sự phá hủy lớn.
Idioms phrasal verbs:
  • Caught in a whirlwind: Nghĩa bị cuốn vào một tình huống hỗn loạn hoặc nhanh chóng.
  • Whirl around: Câu này có nghĩa xoay tròn hoặc di chuyển nhanh chóng xung quanh.
Tổng kết:

Khi học từ "dust devil", bạn nên nhớ rằng không chỉ đề cập đến một hiện tượng tự nhiên còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự chuyển động hoặc tình huống hỗn loạn.

Noun
  1. lốc xoáy cuộn

Comments and discussion on the word "dust devil"